Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhược điểm


[nhược điểm]
weak point; weakness
Ai trong chúng ta cũng có nhược điểm riêng
We all have our own weaknesses
Rồi chúng sẽ biết rõ thêm nhược điểm của chúng ta!
Then they'll hear more news of our weakness!



weak-point;


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.